Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
console
['kɔnsoul]
|
ngoại động từ
Tôi sẽ đến an ủi ông ấy về việc ông ấy thất cử
danh từ
bảng điều khiển của thiết bị điện tử hoặc cơ khí
hộp đài hoặc tivi được thiết kế để đứng trên mặt sàn
khung bao gồm bàn phím và các núm điều khiển một cây đàn óoc
thanh đỡ của một chiếc giá
Chuyên ngành Anh - Việt
console
[kən'soul]
|
Kỹ thuật
bảng điều khiển; dầm chìa côngxon
Tin học
bàn giao tiếp người-máy Một thiết bị cuối có hiện hình, bao gồm một màn hình và một bàn phím. Trong hệ thống nhiều người dùng, bàn giao tiếp đồng nghĩa với thiết bị đầu cuối, nhưng bàn giao tiếp cũng được dùng cho các hệ thống hoạt động theo kiểu máy tính cá nhân, lúc đó nó ám chỉ cho bàn phím và màn hình. Xem CON
Toán học
dầm chia; bàn điều khiển
Xây dựng, Kiến trúc
bảng điều khiển; dầm chìa côngxon
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
console
|
console
console (v)
cheer up, comfort, soothe, calm, relieve, support, solace
antonym: depress