Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
consistency
[kən'sistənsi]
|
danh từ
(như) consistence
tính kiên định, tính trước sau như một
anh chàng này thiếu kiên định
Chuyên ngành Anh - Việt
consistency
[kən'sistənsi]
|
Hoá học
độ đậm đặc, độ sệt; độ chắc; nhất quán
Kỹ thuật
độ đậm đặc, độ sệt; độ chắc; nhất quán
Sinh học
độ đặc, độ sệt
Toán học
tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn; tính vững
Vật lý
(sự, tính) nhất quán, (sự, tính) phù hợp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
consistency
|
consistency
consistency (n)
  • constancy, steadiness, reliability, uniformity, evenness, stability, regularity, dependability
    antonym: inconsistency
  • texture, thickness, runniness, feel, makeup