Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
consist
[kən'sist]
|
nội động từ
( + of ) gồm có
nước gồm có hydrô và ôxy
ủy ban gồm có mười thành viên
( + in ) cốt ở, cốt tại, ở chỗ
cái đẹp của sơ đồ là ở sự giản dị
( + with ) phù hợp
các sự kiện này phù hợp với dự báo của ông ta
Từ điển Anh - Anh
consist
|

consist

consist (kən-sĭstʹ) verb, intransitive

consisted, consisting, consists

1. To be made up or composed: New York City consists of five boroughs. See Usage Note at include.

2. To have a basis; reside or lie: The beauty of the artist's style consists in its simplicity.

3. To be compatible; accord: The information consists with her account.

 

[Latin cōnsistere, to stand still, to be composed of : com-, intensive pref.. See com- + sistere, to cause to stand.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
consist
|
consist
consist (v)
  • contain, be made up of, be made of, entail, involve, comprise
  • reside, lie, be based on, depend on, be defined by