Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
congregate
['kɔηgrigeit]
|
động từ
tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị
tập hợp quân
thu nhập, thu nhặt, thu góp
thu góp tài liệu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
congregate
|
congregate
congregate (v)
gather, assemble, collect, meet, mass, flock, come together
antonym: disperse