Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
congeal
[kən'dʒi:l]
|
động từ
làm đông lại; đông lại, đóng băng
(nghĩa bóng) máu anh ta đông lại (vì sợ quá)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
congealed
|
congealed
congealed (adj)
jellied, set, gelatinous, solid