Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
congeal
[kən'dʒi:l]
|
động từ
làm đông lại; đông lại, đóng băng
(nghĩa bóng) máu anh ta đông lại (vì sợ quá)
Chuyên ngành Anh - Việt
congeal
[kən'dʒi:l]
|
Hoá học
đông lại, đông đặc lại
Kỹ thuật
đông cứng, đông đặc; đóng băng; ngưng kết
Sinh học
làm đông lại; đông lại; cô lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
congeal
|
congeal
congeal (v)
set, clot, coagulate, thicken, solidify, gel, harden
antonym: liquefy