Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
confined
[kən'faind]
|
tính từ
bị giới hạn; hạn chế
Thật khó làm việc có hiệu quả trong một khônggian chật hẹp như thế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
confined
|
confined
confined (adj)
  • limited, narrowed, kept, restricted, curbed, restrained, cramped
    antonym: open
  • constricted, small, cramped, enclosed, poky (UK, informal)
    antonym: open