Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conceit
[kən'si:t]
|
danh từ
tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại
rất tự cao tự đại
nó tự cho nó là một người vĩ đại
(văn học) hình tượng kỳ lạ; ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm
không thích ai nữa, chán ngấy ai
làm cho ai chán ngấy cái gì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conceit
|
conceit
conceit (n)
self-importance, pride, vanity, smugness, snobbery, arrogance, superiority, self-satisfaction, bigheadedness (informal), narcissism
antonym: modesty