Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
con trỏ
[con trỏ]
|
(tin học) insertion point; cursor
This key moves the cursor towards the right
Cursor control key
Chuyên ngành Việt - Anh
con trỏ
[con trỏ]
|
Tin học
cursor, pointer
Từ điển Việt - Việt
con trỏ
|
danh từ
kí hiệu di chuyển quanh màn hình máy tính theo sự di chuyển của người dùng
phím điều khiển con trỏ