Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
compress
[kəm'pres]
|
danh từ
(y học) gạc
ngoại động từ
ép, nén; đè
khí nén
(nghĩa bóng) làm cô đọng lại (ý nghĩ, lời nói...)
Chuyên ngành Anh - Việt
compress
[kəm'pres]
|
Hoá học
nén
Kỹ thuật
ép, nén
Sinh học
miếng gạc
Tin học
Nén
Toán học
nén ép chặt lại
Xây dựng, Kiến trúc
ép, nén; cô (đặc)
Từ điển Anh - Anh
compress
|

compress

compress (kəm-prĕsʹ) verb, transitive

compressed, compressing, compresses

1. To press together: compressed her lips.

2. To make more compact by or as if by pressing. See synonyms at contract.

noun

(kŏmʹprĕs)

1. Medicine. A soft pad of gauze or other material applied with pressure to a part of the body to control hemorrhage or to supply heat, cold, moisture, or medication to alleviate pain or reduce infection.

2. A machine for compressing material.

 

[Middle English compressen, from Old French compresser, from Late Latin compressāre, frequentative of Latin comprimere : com-, com- + premere, to press.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
compress
|
compress
compress (n)
pad, wad, cold compress, ice pack, wrapping, poultice
compress (v)
squeeze, condense, pack together, squash, constrict, compact, tamp
antonym: expand