Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
compressed
[kəmprest]
|
tính từ
bị dồn nén
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
compressed
|
compressed
compressed (adj)
beaten, packed down, trodden, flattened, crushed, trampled, compacted