Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
complicate
['kɔmplikeit]
|
ngoại động từ
làm phức tạp, làm rắc rối
làm cho vấn đề phức tạp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
complicate
|
complicate
complicate (v)
make difficulties, set hurdles, confuse, obscure, thwart, confound, muddle, obfuscate, muddy
antonym: simplify