Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
compensation
[,kɔmpen'sei∫n]
|
danh từ
sự đền bù, sự bồi thường; vật đền bù
việc bồi thường cho các công nhân bị thương đã khiến công ty tốn một khoản tiền lớn
nhận được 5000 đô la tiền bồi thường thương tổn
công việc của tôi vất vả, nhưng cũng có những cái bù đắp lại