Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
companion
[kəm'pænjən]
|
danh từ
bạn, bầu bạn
người bạn trung thành
những người bạn (đi) đường
người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ( (cũng) companion lady companion )
sổ tay, sách hướng dẫn
sổ tay người làm vườn
vật cùng đôi
chiếc giày cùng đôi
nội động từ
( + with ) làm bạn với
Chuyên ngành Anh - Việt
companion
[kəm'pænjən]
|
Kỹ thuật
thể kèm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
companion
|
companion
companion (n)
  • friend, buddy (US, informal), mate, chum (informal), cohort, acquaintance, confidant, colleague
  • escort, attendant, fellow traveler