Hoá học
nén chặt, đặc xít
Kỹ thuật
(lèn) chặt, chắc nịch, dày đặc, cô đọng; compăc (toán); nhỏ, gọn (kết cấu)
Tin học
nén
Toán học
chặt, đầy; compac
Vật lý
chặt, đầy; compac
Xây dựng, Kiến trúc
(lèn) chặt, chắc nịch, dày đặc, cô đọng; compăc (toán); nhỏ, gọn (kết cấu)