Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
commentary
['kɔməntəri]
|
danh từ
bài bình luận
lời chú thích, lời dẫn giải
bài tường thuật
(xem) running
Từ điển Anh - Anh
commentary
|

commentary

commentary (kŏmʹən-tĕrē) noun

Abbr. com.

1. A series of explanations or interpretations.

2. Often commentaries An expository treatise or series of annotations; an exegesis.

3. An apt explanation or illustration: a scandal that is a sad commentary on national politics.

4. Often commentaries A personal narrative; a memoir.

commentarʹial (-târʹē-əl) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
commentary
|
commentary
commentary (n)
  • comment, explanation, observation, note, annotation, clarification, interpretation
  • review, essay, report, treatise, thesis, analysis