Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
combustion
[kəm'bʌst∫n]
|
danh từ
sự đốt cháy; sự cháy
sự tự bốc cháy
khoang đốt
Chuyên ngành Anh - Việt
combustion
[kəm'bʌst∫n]
|
Hoá học
cháy, đốt cháy
Kỹ thuật
sự cháy, sự đốt cháy
Toán học
sự cháy, sự đốt cháy
Vật lý
sự cháy, sự đốt cháy
Xây dựng, Kiến trúc
sự cháy, sự đốt (cháy)
Từ điển Anh - Anh
combustion
|

combustion

combustion (kəm-bŭsʹchən) noun

Abbr. com., comb.

1. The process of burning.

2. A chemical change, especially oxidation, accompanied by the production of heat and light.

3. Violent anger or agitation: Combustion within the populace slowly built up to the point of revolution.

 

[Middle English, from Late Latin combustiō, combustiōn-, from Latin combustus past participle of combūrere, to burn up, blend of com-, intensive pref.. See com- ambūrere, to burn around (ambi-, ambi- + ūrere, to burn).]

combusʹtive (-tĭv) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
combustion
|
combustion
combustion (n)
ignition, fire, burning, incineration