Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
columnist
['kɔləmnist]
|
danh từ
người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo
một nhà báo chuyên mục chính trị
Từ điển Anh - Anh
columnist
|

columnist

columnist (kŏlʹəm-nĭst, -ə-mĭst) noun

A writer of a column in a publication, such as a newspaper.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
columnist
|
columnist
columnist (n)
writer, journalist, newspaper columnist, magazine columnist, correspondent, contributor, essayist