Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
colonial
[kə'lounjəl]
|
tính từ
thuộc địa; thực dân
bộ thuộc địa ( Anh)
chính sách thực dân
danh từ
tên thực dân
Từ điển Anh - Anh
colonial
|

colonial

colonial (kə-lōʹnē-əl) adjective

Abbr. col.

1. Of, relating to, possessing, or inhabiting a colony or colonies.

2. Often Colonial a. Of or relating to the 13 British colonies that became the original United States of America. b. Of or relating to the colonial period in the United States.

3. Often Colonial Of, relating to, or being a style of architecture and furniture prevalent in the American colonies just before and during the Revolution.

4. Living in, consisting of, or forming a colony: colonial organisms.

noun

1. An inhabitant of a colony.

2. A house designed in an architectural style reminiscent of the one prevalent in the American colonies just before and during the Revolution.

coloʹnially adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
colonial
|
colonial
colonial (adj)
foreign, overseas, expatriate
colonial (n)
settler, colonist, expatriate, emigrant, émigré, migrant, colonialist, colonizer, expat (informal)