Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
colloquy
['kɔləkwi]
|
danh từ
cuộc nói chuyện; cuộc hội đàm
nói chuyện với ai; hội đàm với ai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
colloquy
|
colloquy
colloquy (n)
discussion, meeting, conference, seminar, conversation, debate