Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
collective
[kə'lektiv]
|
tính từ
tập thể; chung
sở hữu tập thể về tư liệu sản xuất
an ninh chung
sự thương lượng giữa công đoàn và người sử dụng lao động
(ngôn ngữ học) tập hợp
danh từ tập hợp
danh từ
(ngôn ngữ học) danh từ tập hợp
Chuyên ngành Anh - Việt
collective
[kə'lektiv]
|
Kỹ thuật
tập thể, tập hợp
Toán học
tập thể, tập hợp
Vật lý
tập thể; gốp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
collective
|
collective
collective (adj)
shared, cooperative, communal, joint, united, combined, mutual, group
antonym: individual