Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
collapsible
[kə'læpsəbl]
|
tính từ
có thể gập lại, xếp lại được
ghế gấp
cửa sắt xếp hẹp được
Chuyên ngành Anh - Việt
collapsible
[kə'læpsəbl]
|
Hoá học
có thể bị sụp, có thể cuộn được, có thể dãn được
Kỹ thuật
có thể bị sụp, có thể cuộn được, có thể dãn được
Toán học
co được, rút được
Xây dựng, Kiến trúc
gấp xếp được,, tháo lắp được
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
collapsible
|
collapsible
collapsible (adj)
folding, foldup, stacking, foldaway, portable, inflatable, knockdown