Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
cold boot
|
Kỹ thuật
khởi động nguội
Tin học
khởi động nguội Khởi động máy tính bằng cách bật mở công tắc điện của hệ máy. Xem boot , và warm boot
Toán học
khởi động nguội
Từ điển Anh - Anh
cold boot
|

cold boot

cold boot (ld bt) noun

A startup process that begins with turning on the computer's power. Typically, a cold boot involves some basic hardware checking by the system, after which the operating system is loaded from disk into memory. See also boot, bootstrap. Compare warm boot.