Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
coffin
['kɔfin]
|
danh từ
áo quan, quan tài
(hàng hải) tàu ọp ẹp
móng (ngựa)
làm chóng chết, làm giảm thọ (vì lo nghĩ, vì chơi bời quá độ...)
ngoại động từ
cho vào áo quan, cho vào quan tài
cất kỹ, cất vào một chỗ khó lấy ra (sách...)
Chuyên ngành Anh - Việt
coffin
['kɔfin]
|
Kỹ thuật
lớp vỏ
Sinh học
lớp vỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
coffin
|
coffin
coffin (n)
box, casket, tomb, sarcophagus, cist