Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
coexist
['kouig'zist]
|
nội động từ
( to coexist with somebody ) cùng tồn tại trong cùng một thời gian hoặc địa điểm
(về các nước hoặc tập đoàn chống đối nhau) cùng tồn tại (không đánh nhau); chung sống
Từ điển Anh - Anh
coexist
|

coexist

coexist (ĭg-zĭstʹ) verb, intransitive

coexisted, coexisting, coexists

1. To exist together, at the same time, or in the same place.

2. To live in peace with another or others despite differences, especially as a matter of policy: "recognize and accept, as every President in the nuclear age has, that this means coexisting with the Soviet Union" (McGeorge Bundy).

coexisʹtence noun

coexisʹtent adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
coexist
|
coexist
coexist (v)
  • live, exist, cohabit, live together, coincide, co-occur, concur
  • harmonize, synchronize, collaborate, cooperate, reconcile, cohabit, live and let live, coevolve