Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
coarse
[kɔ:s]
|
tính từ
kém, tồi tàn (đồ ăn...)
to cánh, to sợi, không mịn, thô
cát thô
thô lỗ, lỗ mãng
cử chỉ lỗ mãng
thô tục, tục tĩu
lời lẽ thô tục
Chuyên ngành Anh - Việt
coarse
[kɔ:s]
|
Kỹ thuật
thô, không được gia công; bước lớn (ren, răng)
Sinh học
hạt; mảnh || thô, không mịn
Tin học
Thô
Toán học
thô, to
Vật lý
thô, to
Xây dựng, Kiến trúc
thô, không được gia công; bước lớn (ren, răng)
Từ điển Anh - Anh
coarse
|

coarse

coarse (kôrs, kōrs) adjective

coarser, coarsest

1. Of low, common, or inferior quality.

2. a. Lacking in delicacy or refinement: coarse manners. b. Vulgar or indecent: coarse language.

3. Consisting of large particles; not fine in texture: coarse sand.

4. Rough, especially to the touch: a coarse tweed.

 

[Middle English cors, probably from course, custom. See course.]

coarseʹly adverb

coarseʹness noun

Synonyms: coarse, gross, indelicate, vulgar, obscene, ribald. These adjectives apply to what is offensive to accepted standards of decency, propriety, morality, or good taste. Coarse implies roughness and crudeness: A stand-up comedian performed a coarse imitation of the President. Gross suggests a lack of refinement verging on brutishness: "It is futile to expect a hungry and squalid population to be anything but violent and gross" (Thomas H. Huxley). Indelicate implies a lack of delicacy, tact, or taste: She bridled at the indelicate suggestion. Vulgar emphasizes impropriety and suggests boorishness and poor breeding: The movie is full of language so vulgar it should have been edited. Obscene strongly stresses loathsome lewdness and indecency: The book is racy rather than obscene. Ribald implies vulgar, coarse, off-color language or behavior that provokes mirth: "Peals of laughter were mingled with loud ribald jokes" (Washington Irving).

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
coarse
|
coarse
coarse (adj)
  • rough, bristly, uneven, abrasive, stiff, grainy, granular, harsh, thick, crude
    antonym: smooth
  • indelicate, tasteless, vulgar, uncouth, crude, rude, uncivil, smutty (informal), foul-mouthed, loutish, boorish, bad-mannered, crass, gross, obscene
    antonym: polite
  • unrefined, crude, untreated, organic, unprocessed, raw
    antonym: refined