Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cloying
['klɔiiη]
|
tính từ
ngọt ngào giả tạo
lời khen ngọt ngào giả tạo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cloying
|
cloying
cloying (adj)
  • syrupy, sticky, sickly, sugary, saccharine
  • sentimental, nauseating, sickly-sweet, sickening, heavy, mawkish