Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clout
[klaut]
|
danh từ
mảnh vải (để vá)
khăn lau, giẻ lau
cái tát
cá sắt (đóng ở gót giày)
đinh đầu to ( (cũng) clout nail )
cổ đích (để bắn cung)
trúng rồi!
ngoại động từ
tát mạnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
clout
|
clout
clout (n)
  • influence, power, pull (informal), authority, weight, sway, effectiveness
  • thump, wallop (informal), whack, smack, blow, cuff
  • clout (v)
    hit, strike, thump, bash (informal), wallop (informal), smack, slap, whack