Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
closet
['klɔzit]
|
danh từ
buồng nhỏ, buồng riêng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho
(từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín
kịch để đọc (không phải để diễn)
(mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng
tính từ
bí mật
tôi nghi hắn là một kẻ bảo thủ ngầm
ngoại động từ
giữ trong buồng riêng
nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
closet
|
closet
closet (adj)
secret, private, clandestine, undeclared, unprofessed, unrevealed
antonym: open
closet (n)
boxroom, storeroom, cubbyhole, spare room, attic, loft, glory hole (informal)
closet (v)
cloister, sequester (formal), seclude, confine, shut up, lock up