Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clincher
['klint∫ə]
|
Cách viết khác : clencher ['klint∫ə]
danh từ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng
Chuyên ngành Anh - Việt
clincher
['klint∫ə]
|
Hoá học
móc sắt
Kỹ thuật
clinke; xỉ cứng vảy sắt; gạch nung già
Xây dựng, Kiến trúc
clinke; xỉ cứngvảy sắt; gạch nung già
Từ điển Anh - Anh
clincher
|

clincher

clincher (klĭnʹchər) noun

1. One that clinches, as: a. A nail, screw, or bolt for clinching. b. A tool for clinching nails, screws, or bolts.

2. Informal. A point, fact, or remark that settles something conclusively; a decisive factor.