Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
climber
['klaimə]
|
danh từ
người leo trèo, người leo núi
(thực vật học) cây leo
kẻ làm mọi cách để leo lên những địa vị cao trong xã hội, kẻ bon chen