Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
climber
['klaimə]
|
danh từ
người leo trèo, người leo núi
(thực vật học) cây leo
kẻ làm mọi cách để leo lên những địa vị cao trong xã hội, kẻ bon chen
Chuyên ngành Anh - Việt
climber
['klaimə]
|
Kỹ thuật
cây leo
Sinh học
cây leo
Từ điển Anh - Anh
climber
|

climber

climber (clīʹmər) noun

1. One that climbs, especially a person who climbs mountains.

2. Sports. A device, such as a crampon, used in mountain climbing.

3. A plant that climbs.

4. A person who avidly seeks a higher social or professional position.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
climber
|
climber
climber (n)
  • mountaineer, rock climber, hiker, walker, rambler, backpacker
  • trailer, creeper, vine