Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cleavage
['kli:vidʒ]
|
danh từ
sự chẻ, sự bổ ra
(nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách
sự phân ra giai cấp trong xã hội
(địa lý,địa chất) tính dễ tách
Chuyên ngành Anh - Việt
cleavage
['kli:vidʒ]
|
Hoá học
thớ chẻ, cát khai; khối nứt
Kỹ thuật
sự chẻ, sự bổ; sự tách lớp; tính dễ tách (lớp)
Sinh học
phân hủy
Toán học
sự tách, sự bóc, sự lóc
Vật lý
sự tách, sự bóc, sự lóc
Xây dựng, Kiến trúc
sự chẻ, sự bổ; sự tách lớp; tính dễ tách (lớp)
Từ điển Anh - Anh
cleavage
|

cleavage

cleavage (klēʹvĭj) noun

1. The act of splitting or cleaving.

2. The state of being split or cleft; a fissure or division.

3. Mineralogy. The splitting or tendency to split of a crystallized substance along definite crystalline planes, yielding smooth surfaces.

4. Embryology. a. The series of mitotic cell divisions that produces a blastula from a fertilized ovum. It is the basis of the multicellularity of complex organisms. Also called segmentation. b. Any single cell division in such a series.

5. Informal. The hollow between a woman's breasts, especially as revealed by a low neckline.