Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
classless
['klɑ:slis]
|
tính từ
không giai cấp
một xã hội không giai cấp
Từ điển Anh - Anh
classless
|

classless

classless (klăsʹlĭs) adjective

1. Lacking social or economic distinctions of class: a classless society.

2. Belonging to no particular social or economic class.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
classless
|
classless
classless (adj)
egalitarian, equal, open, free, unrestricted
antonym: class-conscious