Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clam
[klæm]
|
danh từ
(động vật học) con trai ( Bắc-Mỹ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người kín đáo; người khó gần, người không thích giao thiệp, người sống cô độc
(từ lóng) một đô-la
sướng rơn
(thông tục) câm như hến
nội động từ
bắt trai sò
dính chặt, bám chặt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) câm như hến
(từ lóng) ngồi im thin thít, câm miệng lại
Chuyên ngành Anh - Việt
clam
[klæm]
|
Kỹ thuật
(con) ngao; sò
Sinh học
ngao