Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cipher
['saifə]
|
Cách viết khác : cypher ['saifə]
danh từ
số không, số zêrô
người vô giá trị, người tầm thường; vật vô giá trị, vật tầm thường
chữ số A-rập
mật mã
chữ viết lồng nhau
hoàn toàn là một con số không, hoàn toàn vô giá trị
ngoại động từ
tính thành số
viết thành mật mã
nội động từ
tính toán
Chuyên ngành Anh - Việt
cipher
['saifə]
|
Kinh tế
mật mã, số ký hiệu
Kỹ thuật
mật mã, số ký hiệu
Tin học
bí số
Toán học
mật mã; sự lập mật mã
Vật lý
mật mã; sự lập mật mã
Từ điển Anh - Anh
cipher
|

cipher

cipher (fər) noun

1. A code.

2. An encoded character.

3. A zero.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cipher
|
cipher
cipher (n)
  • code, secret message, symbols, cryptograph, cryptogram, encryption
  • nobody, nonentity, nothing, zero