Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chuyện đùa
[chuyện đùa]
|
joke; jest
It's no joke!; It's no laughing matter!; It's not a child's play!
It's no joke lifting this linen cupboard !
Raising four children is no laughing matter