Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chuyên canh
[chuyên canh]
|
specializing in the growing of some plant
An area specializing in rice cultivation; a rice-growing area
Từ điển Việt - Việt
chuyên canh
|
động từ
(vùng đất) chỉ trồng thuần một loại cây nào đó
vùng chuyên canh mía