Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
churchyard
['t∫ə:t∫'jɑ:d]
|
danh từ
khu đất nhà thờ (khoảng đất rào trong có nhà thờ)
nghĩa địa
cơn ho thấy chết, cơn ho gần chết
Từ điển Anh - Anh
churchyard
|

churchyard

churchyard (chûrchʹyärd) noun

1. A yard adjacent to a church, especially a cemetery.

2. The ground on which a church stands.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
churchyard
|
churchyard
churchyard (n)
graveyard, burial ground, cemetery, boneyard (informal), necropolis