Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chuẩn bị
[chuẩn bị]
|
to prepare; to get something ready; to make preparations/arrangements
To prepare for one's journey
If you want peace, prepare for war
To prepare somebody for a bad piece of news
To make one's luggage ready
To prepare ideologically
Chuyên ngành Việt - Anh
chuẩn bị
[chuẩn bị]
|
Hoá học
preparation
Từ điển Việt - Việt
chuẩn bị
|
động từ
đưa vào thế sẵn sàng để làm việc gì
chuẩn bị tư tưởng
làm trước những việc để tạo thuận lợi cho công việc
chuẩn bị bản báo cáo cho cuộc họp ngày mai