Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chromatography
[,kroumə'tɔgrəfi]
|
danh từ
phép ghi sắc
phép ghi sắc trao đổi i-on
Chuyên ngành Anh - Việt
chromatography
[,kroumə'tɔgrəfi]
|
Hoá học
phép sắc ký
Kỹ thuật
phép sắc ký, phương pháp sắc ký
Sinh học
phép sắc ký, phương pháp sắc ký
Toán học
phép sắc ký
Vật lý
phép sắc ký
Từ điển Anh - Anh
chromatography
|

chromatography

chromatography (krōmə-tŏgʹrə-fē) noun

Any of various techniques for the separation of complex mixtures that rely on the differential affinities of substances for a gas or liquid mobile medium and for a stationary adsorbing medium through which they pass, such as paper, gelatin, or magnesia.

chromatogʹrapher noun