Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cho rằng
[cho rằng]
|
to reckon that; to believe that ...; to think that ...
There's no reason to think that ...; There isn't any reason to think that...
In my opinion, it is common knowledge that he is an exemplary citizen
to assert; to claim
Từ điển Việt - Việt
cho rằng
|
động từ
coi là
ai cũng cho rằng anh ta đúng