Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chim xanh
[chim xanh]
|
pimp, pander
(In romantic literature, the bluebird is the harbinger of love)
No passage for his bluebird bearing word
leafbird; chloropsis
Từ điển Việt - Việt
chim xanh
|
danh từ
người chuyển thư, đưa tin cho hai người yêu nhau
thâm nghiêm kín cổng cao tường, cạn dòng lá thắm dứt đường chim xanh (Kiều)