Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chia rẽ
[chia rẽ]
|
To divide, separate; to split the ranks of, to drive a wedge between
to sow division
the imperialists scheme to drive a wedge between the peoples
cleave; split; dissidence
Từ điển Việt - Việt
chia rẽ
|
động từ
gây mâu thuẫn, mất đoàn kết với nhau
đế quốc âm mưu chia rẽ các dân tộc; chống mưu đồ chia rẽ hàng ngũ