Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chia buồn
[chia buồn]
|
to offer one's sympathy/one's condolences to somebody; to condole with somebody
Please accept my deepest sympathy; Please accept my most sincere condolences; With deepest sympathy; With heartfelt condolences
Letter of condolence/sympathy
Từ điển Việt - Việt
chia buồn
|
động từ
tỏ ý thông cảm với người có người thân vừa mất
thành thật chia buồn cùng gia đình