Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chi phối
[chi phối]
|
to affect; to control; to rule; to dominate; to govern
Ideology rules over behaviour
The writer's world outlook rules over the ideological content of the work
The economic rule of socialism governs our economy
Don't let your emotions get in the way!
Từ điển Việt - Việt
chi phối
|
động từ
khả năng điều khiển, quyết định một hành động
đừng để tình cảm riêng chi phối; tư tưởng chi phối hành động