Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chiếm cứ
[chiếm cứ]
|
To occupy, occupy forcibly, take possession of
to occupy an area
Từ điển Việt - Việt
chiếm cứ
|
động từ
chiếm giữ một nơi nào đó
chiếm cứ vùng chủ chốt; chiếm cứ các căn cứ quân sự quan trọng