Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chiêm chiếp
[chiêm chiếp]
|
To cheep, chirp, peep
the flock of chicks were cheeping
Từ điển Việt - Việt
chiêm chiếp
|
động từ
tiếng gà con kêu; xem chiếp
đàn gà con chiêm chiếp trong sân