Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chevalier
[,∫evə'liə]
|
danh từ
kỵ sĩ, hiệp sĩ
kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm
Từ điển Anh - Anh
chevalier
|

chevalier

chevalier (shĕvə-lîrʹ) noun

1. A member of certain male orders of knighthood or merit, such as the Legion of Honor in France.

2. a. A French nobleman of the lowest rank. b. Used as a title for such a nobleman.

3. A knight.

4. A chivalrous man.

 

[Middle English chevaler, from Old French chevalier, from Late Latin caballārius, horseman, from caballus, horse.]