Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chestnut
['t∫esnʌt]
|
danh từ
(thực vật học) cây hạt dẻ
hạt dẻ
màu nâu hạt dẻ
ngựa màu hạt dẻ
chuyện cũ rích
chuyện cũ rích rồi; người ta biết tỏng cái đó rồi
(tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà
tính từ
(có) màu nâu hạt dẻ
Chuyên ngành Anh - Việt
chestnut
['t∫esnʌt]
|
Kỹ thuật
cây hạt dẻ; hạt dẻ; màu hạt dẻ || có màu hạt dẻ
Sinh học
cây hạt dẻ; hạt dẻ; màu hạt dẻ || có màu hạt dẻ
Từ điển Anh - Anh
chestnut
|

chestnut

 

chestnut (chĕsʹnŭt, -nət) noun

1. a. Any of several deciduous trees of the genus Castanea native to northern temperate regions, having alternate, simple, toothed leaves, and nuts enclosed in a prickly husk. b. The often edible nut of any of these trees. c. The wood of any of these trees.

2. Any of several other plants, such as the horse chestnut.

3. Color. A moderate to deep reddish brown.

4. A reddish-brown horse.

5. A small, hard callus on the inner surface of a horse's foreleg.

6. An old, frequently repeated joke, story, or song.

adjective

Color.

Of a moderate to deep reddish brown.

[Earlier chesten (from Middle English chesteine, from Old French chastaigne, from Latin castanea, from Greek kastanea, chestnut tree) + nut.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chestnut
|
chestnut
chestnut (n)
joke, tired joke, anecdote, old favorite (US, informal), cliché